Nhôm A5052 KOBELCO

Nhôm A5052 KOBELCO

  • 1 Nhôm A5052 KOBELCO
  • 2 Thành phần hóa học(%) Nhôm A5052 KOBELCO
  • 3 Tính chất cơ học (tấm) (giá trị điển hình) Nhôm A5052 KOBELCO
  • 4 BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
    • 4.1 THÉP KHÔNG GỈ :
    • 4.2 – Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
    • 4.3 – Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
    • 4.4
    • 4.5 TITAN :
    • 4.6 – Hợp kim titan
    • 4.7 NIKEN :
    • 4.8
    • 4.9 THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP

Nhôm A5052 KOBELCO

Nhôm A5052 KOBELCO

Thành phần hóa học(%) Nhôm A5052 KOBELCO

SI FE CU MN MG CR ZN TI KHÁC AL
0,25 hoặc ít hơn 0,40 hoặc ít hơn 0,10 hoặc ít hơn 0,10 hoặc ít hơn 2,2 đến 2,8 0,15 đến 0,35 0,10 hoặc ít hơn Phần còn lại

Tính chất cơ học (tấm) (giá trị điển hình) Nhôm A5052 KOBELCO

THEO CHẤT LƯỢNG ĐỘ DÀY (MM) ĐỘ BỀN KÉO (N/MM2) SỨC MẠNH (N/MM2) ĐỘ GIÃN DÀI (%)
50MM MỘT
H112 4 trở lên và 6,5 trở xuống 195 trở lên 110 trở lên 9 hoặc hơn
6,5 đến 13 hoặc ít hơn 195 trở lên 110 trở lên 7 hoặc hơn
13 đến 50 175 trở lên 65 trở lên 12 hoặc hơn
50 đến 75 175 trở lên 65 trở lên 16 hoặc hơn
H34 0,8 trên 1,3 235-285 Trên 180 4 hoặc nhiều hơn
1,3 trên 6,5 6 hoặc nhiều hơn

BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX,
và các ngành nghề cơ khí liên quan.

THÉP KHÔNG GỈ :

– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
#INOX409
#INOX410
#INOX430
#INOX444

– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :

 >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
#INOX301
#INOX304L
#INOX316TI
#INOX316L
#INOX321

– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :

>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
– Dòng Austenitic – Cấp độ chống rão :
>> Inox 304H, Inox 316H, …
– Dòng Duplex tiêu chuẩn :
>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,…
#DUPLEXS32202
#DUPLEXS32001
#DUPLEXS32101
#DUPLEXs31803
#DUPLEXS32205

TITAN :

– Các loại titan tinh khiết
1. Titan Gr1 (Lớp 1)
2. Titan Gr2 (Lớp 2)
3. Titan Gr3 (Lớp 3)
4. Titan Gr4 (Lớp 4)

– Hợp kim titan

1. Titan Gr7 (Lớp 7)
2. Titan Gr11 (Lớp 11)
3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
5. Titan Gr12 (Lớp 12)
#TITAGR2
#TITAGR1
#TITAGR3
#TITAGR4
#TITAGR7
#TITAGR5
#TITAGR12

NIKEN :

  • – Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
  • – Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,…
#Niken200
#Niken201
#Monel400
#MonelR405
NHÔM :
– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
#nhomA5052
#nhomA6061
#nhômA7075
ĐỒNG :
  • – ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
  • – ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
  • – ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
#DongC10100
#DongC10200
#DongC3604
#DongC5191
THÉP :
  • THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
  • THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
  • THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
  • THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
  • THÉP CACBON: S45C, S50C,…
  • THÉP GIÓ: P18, SKH51, M2, SKH2, SKH59, M35 (SKH55), M42 (SKH59),….
  • THÉP CÔNG CỤ CACBON: SK3, SK2, SK1, SK65, SK7, SK70, SK75, SK6, SK5, SK95…
#THEPSK3
#THEPSK5
#THEPSK95
#THEPSUJ2
#THEPSKD11
#THEPSKD61
Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo